発送
はっそう [PHÁT TỐNG]
◆ bốc hàng
◆ sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi
下請業者の発送が遅れた場合
Trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ
郵便の発送から_日後に受取人によって受領されたものと見なされる
Được coi là người nhận đã nhận được trong vòng$.....$. ngày sau ngày đưa thư. .
Từ đồng nghĩa của 発送
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao