発車 (n, vs)
はっしゃ [PHÁT XA]
◆ xe khởi hành
〜発...行きの最終電車の発車時刻
Thời gian khởi hành của chuyến tàu điện cuối cùng xuất phát từ ~ đến ~
電車の発車時刻を確認する
Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện.
◆ xe kh?i h?nh .
Từ trái nghĩa của 発車
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao