発言権 (n)
はつげんけん [PHÁT NGÔN QUYỀN]
◆ quyền phát ngôn
学校では発言権を得ることができないと感じる
Tôi cảm thấy như mình không có quyền được đưa ra dề xuất trong trường học.
成長を可能にするための発言権を活用する
Lợi dụng quyền phát ngôn để phát triển .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao