発覚 (n, vs)
はっかく [PHÁT GIÁC]
◆ sự bộc lộ; sự phát giác; sự phát hiện
その発覚により彼らがその問題をどこまで知っていたのか新たな疑問を生んだ
Sinh ra những nghi ngờ mới khi họ biết vấn đề đã đi tới đâu qua sự phát hiện
その会社は内部調査で不正会計が発覚したことを認めた
Công ty cũng thừa nhận đã phát hiện ra một số hoạt động bất hợp pháp về tài chính trong điều tra nội bộ. .
Từ đồng nghĩa của 発覚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao