発覚する (vs)
はっかく [PHÁT GIÁC]
◆ bộc lộ
二重スパイであることが発覚する
phát hiện ra là điệp viên hai mang
違法取引による損失が発覚する
bộc lộ những tổn thất do giao dich phi pháp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao