発見者 (n)
はっけんしゃ [PHÁT KIẾN GIẢ]
◆ Người khám phá
北アメリカ大陸の最初の発見者のいく人かはアジア人だった
Trong nhóm những người đầu tiên phát hiện ra lục địa Bắc Mỹ có một số người là người Châu Á.
〜の発見者にちなんで名前が付けられる
Được đặt theo tên của người phát hiện ra ~ .
Từ đồng nghĩa của 発見者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao