発行部数 (n)
はっこうぶすう [PHÁT HÀNH BỘ SỔ]
◆ số lượng phát hành
世界最大の発行部数を誇る日刊紙
Tự hào là tờ báo xuất bản hàng ngày lớn nhất trên thế giới.
当紙の1日の発行部数は約_だが、これはXXXとほぼ同数だ。
Số lượng phát hành của báo chúng tôi là khoảng ~ tờ, xấp xỉ với số lượng của tờ XXX .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao