発行者 (n)
はっこうしゃ [PHÁT HÀNH GIẢ]
◆ người xuất bản
外国の政府関係発行者
Nhà xuất bản có quan hệ với chính phủ nước ngoài.
電子マネー発行者を認可する
Cho phép những người phát hành tiền điện tử. .
Từ đồng nghĩa của 発行者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao