発行日 (n)
はっこうび [PHÁT HÀNH NHẬT]
◆ ngày phát hành
本請求書発行日の月の末日までにお支払いくださいますようお願い致します
Đề nghị thanh toán trước ngày cuối cùng của tháng theo ngày phát hành hóa đơn này.
この承認通知書は、発行日から_年以内にこの計画が実行されない場合、自動的に無効となります
Thư thông báo thừa nhận này sẽ tự động vô hiệu hóa nếu kế hoạch này không được thực hiện trong vòng một năm kể từ ngày phát hành là ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao