発行市場 (n)
はっこうしじょう [PHÁT HÀNH THỊ TRÀNG]
◆ thị trường phát hành
世界の主要な株式発行市場
Thị trường phát hành cổ phiếu chủ yếu trên thế giới.
それぞれの株式発行市場を分析してください
Hãy phân tích từng thị trường phát hành cổ phiếu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao