発育 (n, vs)
はついく [PHÁT DỤC]
◆ sự phát dục; phát triển
思春期後の発育
Giai đoạn phát triển sau của tuổi dậy thì.
胎児の順調な発育
Sự phát triển bình thường của thai nhi. .
Từ đồng nghĩa của 発育
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao