発禁 (n)
はっきん [PHÁT CẤM]
◆ cấm phát hành
発禁にする
cấm phát hành.
その本は体制転覆を意図していると考えられたため、発禁になった
Cuốn sách bị cấm phát hành do bị nghi ngờ có ý đồ lật đổ chế độ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao