発祥 (n, vs)
はっしょう [PHÁT TƯỜNG]
◆ bắt nguồn; khởi đầu
イタリアは聖母画の発祥の地である
Italia là quê hương của Đức mẹ Maria.
アフリカは、人類の発祥の地だという説がある。
Có giả thuyết cho rằng Châu Phi là nơi khởi nguồn của loài người.
◆ bắt nguồn; khởi đầu .
Từ đồng nghĩa của 発祥
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao