発砲する (vs)
はっぽう [PHÁT PHÁO]
◆ nổ súng; phóng điện; bắn ra
その大佐の部下のひとりが発砲するよう命令した
Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.
自己防衛のためにその侵入者へ発砲する
Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao