発癌物質 (n)
はつがんぶっしつ [PHÁT NHAM VẬT CHẤT]
◆ Chất gây bệnh ung thư
疑いのある発癌物質
Chất bị nghi ngờ là gây ung thư.
大気中に浮遊している発癌物質
Các chất gây bệnh ung thư trôi nổi trong không khí. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao