発生
はっせい [PHÁT SANH]
◆ gốc gác
◆ phát sinh
◆ sự phát sinh
〜における難民問題の発生
phát sinh vấn đề tị nạn tại ~
〜における秩序不安の発生
phát sinh mất trật tự tại ~ .
Từ trái nghĩa của 発生
Từ đồng nghĩa của 発生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao