発生する (vs)
はっせい [PHÁT SANH]
◆ phát sinh; xảy ra
さまざまな内分泌細胞から発生する
xuất hiện từ những mô tế bào của những tuyến nội tiết khác nhau.
HIV感染は汚い注射針を共有して使う麻薬中毒者の間で発生する
Nhiễm HIV xảy ra giữa những người dùng cùng kim tiêm đã qua sử dụng của nhau.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao