発熱 (n, vs, adj-no)
はつねつ [PHÁT NHIỆT]
◆ sự phát nhiệt
発熱および発汗管理の臨床的判断
Đánh giá lâm sàng trong việc kiểm soát bệnh sốt và ra mồ hôi.
感染源がはっきり分からない発熱
Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh. .
Từ trái nghĩa của 発熱
Từ đồng nghĩa của 発熱
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao