発火 (n, vs)
はっか [PHÁT HỎA]
◆ đạn giả
◆ phát hỏa
◆ sự phát hỏa
最初の野焼きの火は、今週になって再び発火するまで何カ月もくすぶり続けていた
Đám cháy đầu tiên trên cánh đồng đã cháy âm ỉ suốt mấy tháng trước khi lan rộng trong tuần này. .
Từ trái nghĩa của 発火
Từ đồng nghĩa của 発火
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao