発明 (n, vs)
はつめい [PHÁT MINH]
◆ sự phát minh
資本集約的発明
phát minh tập trung vốn
国際競争に耐え得る発明
Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế. .
Từ đồng nghĩa của 発明
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao