発明する (vs)
はつめい [PHÁT MINH]
◆ phát minh
超高速マイクロプロセッサを発明する
Phát minh ra mạch vi xử lý cực nhanh.
ポンプで井戸水を吸い上げる機械を発明する
Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao