発散 (n, vs)
はっさん [PHÁT TÁN]
◆ sự phát tán; thoát khỏi
水平発散
Sự phát tán theo chiều ngang.
紫外発散
Phát tán tia cực tím
◆ s? ph?t t?n; thỏt kh?i .
Từ đồng nghĩa của 発散
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao