発揮する (vs)
はっき [PHÁT HUY]
◆ phát huy
IT関連教育の充実に独自の色を発揮する
Phát huy tính sáng tạo trong tăng cường giáo dục đầy đủ liên quan đến công nghệ thông tin.
〜するための世界的な努力のために強い政治的リーダーシップを発揮する
Phát huy năng lực lãnh đạo chính trị vững mạnh vì một nỗ lực toàn cầu nhằm ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao