発想 (n, vs)
はっそう [PHÁT TƯỞNG]
◆ sáng tạo
100年前、芸術における新しい発想がモダニズムを誕生させた
Cách đây một trăm năm những ý tưởng mới về nghệ thuật đã mở đầu cho trào lưu chủ nghĩa hiện đại trong nghệ thuật.
どこをどう押したら、独りでできるなどという発想が出てくるんだ
Tại sao bạn nghĩ là bạn tự làm được điều đó? .
Từ đồng nghĩa của 発想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao