発情 (n, vs)
はつじょう [PHÁT TÌNH]
◆ sự động dục
ネコが発情期の時は、家に入れておかなければならない
Chúng tôi phải nhốt mèo trong nhà khi nó đến thời kỳ động dục.
うちの猫発情期になったみたいでさ、いつもお尻上げてるよ
Con mèo nhà tôi hình như đến thời kỳ động dục nên lúc nào cũng chổng mông lên trời.
◆ s? ??ng d?c .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao