発情期 (n)
はつじょうき [PHÁT TÌNH KÌ]
◆ kỳ động dục
発情期間に
Vào thời kỳđộng dục
分娩後無発情期
Sau lần đẻ này thì không còn động dục nữa.
◆ k? ??ng d?c .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao