発展 (n, vs)
はってん [PHÁT TRIỂN]
◆ sự phát triển
遺伝子を識別する取り組みにおける大きな発展
Những phát triển chủ yếu nhằm nhận dạng các loại gen.
〜といった分野における研究の急速な発展
Phát triển nhanh những ngiên cứu trong các lĩnh vực như ~ .
Từ trái nghĩa của 発展
Từ đồng nghĩa của 発展
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao