発射
はっしゃ [PHÁT XẠ]
◆ phát súng
◆ sự bắn tên
過失によるミサイル発射
Bắn tên lửa do nhầm.
衛星搭載ロケットの発射
Bắn vệ tinh có mang theo rocket.
◆ s? b?n t?n
◆ sự phóng
散弾銃発射
bắn đạn súng
宇宙船発射
Phóng tàu vũ trụ.
◆ s? ph?ng .
Từ đồng nghĩa của 発射
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao