発射台 (n)
はっしゃだい [PHÁT XẠ THAI]
◆ bệ phóng; đài phóng
〜ヘ照準を定めたミサイル発射台がある
Đài phòng tên lửa đã được nhằm chuẩn đến 〜.
発射台の上で激しい爆発を引き起こす
Gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng.
◆ b? ph?ng; ??i ph?ng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao