発売する (vs)
はつばい [PHÁT MẠI]
◆ bán ra; phát hành; ra mắt
その会社は来月、新商品を発売する予定だ
Công ty đang có kế hoạch ra mắt sản phẩm mới trong tháng tới.
次のバージョンをいつ発売するか教えていただきたいのですが。
Chúng tôi muốn biết khi nào thi ông định phát hành phiên bản mới. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao