発声 (n, vs, adj-no)
はっせい [PHÁT THANH]
◆ sự phát âm
話し方の先生は、はっきりした発音方法やそのほかの発声技術を教える
thầy dạy ngữ âm dạy cách phát âm và các kỹ năng phát âm khác.
アーと発声してもらいながら調べる
kiểm tra bằng cách cho phát âm "a" .
Từ đồng nghĩa của 発声
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao