発刊 (n, vs)
はっかん [PHÁT KHAN]
◆ sự phát hành
その出版社の雑誌発刊の仕事に参加した。
Tôi kết hợp với công ty phát hành để phát triển tờ tạp chí của công ty.
創刊号が発刊されたのは1980年10月の初めだった。
Ấn bản đầu tiên đã được phát hành vào tháng 10 năm 1980. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao