発刊する (vs)
はっかん [PHÁT KHAN]
◆ phát hành; xuất bản
大学の仲間たちは大学新聞を発刊することに決めた
Hội sinh viên trường đại học đã quyết định phát hành một tờ báo trường.
新聞を発刊する
phát hành một tờ báo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao