発光
はっこう [PHÁT QUANG]
◆ phát quang
◆ sự phát sáng; sự phát quang
海の生物発光
Sự phát quang của sinh vật biển.
白血球化学発光
Phát quang hóa học của bạch cầu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao