発光ダイオード (n)
はっこうダイオード [PHÁT QUANG]
◆ đi ốt phát quang
発光ダイオード式表示画面
Màn hình đi ốt phát quang.
赤外線発光ダイオードを取り付けた探査針
Máy dò có gắn đi ốt phát quang tia hồng ngoại. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao