発光する (vs)
はっこう [PHÁT QUANG]
◆ phát sáng; phát quang
光を当てると発光する物質
Vật chất phát quang khi gặp ánh sáng.
放射線が当てられると発光する
Phát sáng khi được tia phóng xạ chiếu vào .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao