癲癇 (n)
てんかん
◆ Bệnh động kinh; cơn động kinh
癲癇の症状がある
Có triệu chứng của bệnh động kinh
光過敏性癲癇
Chứng động kinh nhạy cảm với ánh sáng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao