癌
がん [NHAM]
◆ bệnh ung thư
◆ ung thư
癌を克服した人
người được chữa khỏi căn bệnh ung thư
癌を患う危険性
khả năng nhiễm bệnh ung thư
その企業は製品が皮膚癌を引き起こしたとして訴えられた
doanh nghiệp đó bị kiện là sản phẩm đã gây ra bệnh ung thư
〜に転移した癌
ung thư biến chứng từ ~
〜によって起こる癌
căn bệnh ung thư gây ra bởi
(人)の中で最も頻度の高い癌
căn bệnh ung thư thường xuất hiện nhất ở những người~
たばこが誘導する癌
căn bệnh ung thư gây ra bởi hút thuốc
ゆっくりと進行するタイプの癌
kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ .
Từ đồng nghĩa của 癌
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao