瘤 (n)
こぶ [LỰU]
◆ u; bướu; cục lồi lên
解離性胸部大動脈瘤
Phân tích chứng phình to ở động mạch chủ của phần ngực
症候性精索静脈瘤
Triệu chứng giãn tĩnh mạch
Từ đồng nghĩa của 瘤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao