痴情 (n)
ちじょう [SI TÌNH]
◆ sự si tình; tình yêu mù quáng
痴情の果てに女を殺した.
Chỉ vì yêu mù quáng mà đã giết chết cô ấy.
2 人の間には痴情関係があったらしい.
có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù quáng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao