痩せる
やせる [SẤU]
◆ ốm
◆ trở nên gầy; gầy đi
身が痩せるほど心配しても、借金が軽くなるわけじゃない。
Dù bạn lo lắng đến gầy cả người nhưng tiền vay vẫn không giảm cho đâu.
もしやせたいと思ったらお菓子を食べるのは止めなければいけません.
nếu bạn muốn giảm cân bạn phải ngừng ăn kẹo.
Từ trái nghĩa của 痩せる
Từ đồng nghĩa của 痩せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao