痛烈 (adj-na, n)
つうれつ [THỐNG LIỆT]
◆ mãnh liệt
その批評家は彼女の新しい小説を痛烈に批判した。
Các nhà phê bình đã phê phán tiểu thuyết mới của bà ấy một cách kịch liệt.
◆ sự mãnh liệt
彼は人気のある政治家に反対する痛烈な運動を行って多くの人々の反感を買った
Anh ta gây phản cảm cho nhiều người vì đã phát động chiến dịch phản đối kịch liệt đối với nhà chính trị gia được yêu thích đó.
人)に痛烈な印象を与える
gây ấn tượng mạnh cho ai đó. .
Từ đồng nghĩa của 痛烈
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao