痛める (v1, vt)
いためる [THỐNG]
◆ làm đau; gây đau đớn (thể chất và tinh thần); làm đau khổ
妹はや根も葉もないその噂にひどく心を痛めている。
Em gái tôi đau khổ vì những tin đồn vô căn cứ.
転んで右手を痛めたため字を書けません。
Tôi bị ngã, tay phải bị đau nên không thể viết được.
Từ đồng nghĩa của 痛める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao