痛む
いたむ [THỐNG]
◆ đau đớn
◆ đau; đau đớn (thể chất và tinh thần)
飛行機事故で一人娘を亡くした親のことを思うと胸が痛む。
Tôi cảm thấy tim nhói đau khi nghĩ đến bố mẹ của cô gái bị chết trong vụ tai nạn máy bay.
夕べは歯がひどく痛んだ。
Tối qua răng tôi đau khủng khiếp.
◆ thương .
Từ đồng nghĩa của 痛む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao