痛い (adj-i)
いたい [THỐNG]
◆ đau; đau đớn
小川君と言い合って痛いところに突かれた。
Tôi cãi nhau với Ogawa và anh ta đã chạm đến nỗi đau của tôi
足が痛い
chân đau
◆ nhức .
Từ đồng nghĩa của 痛い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao