痙攣 (n, vs, adj-no)
けいれん [KINH LUYÊN]
◆ chứng chuột rút; chứng co giật; chuột rút; co giật
痙攣性まひ
Chứng liệt co cứng
痙攣してふるえる
Bị chuột rút nên run
Từ đồng nghĩa của 痙攣
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao