痒い (adj-i)
かゆい [DƯƠNG]
◆ ngứa; ngứa rát
痒いところはありませんか?
Có chỗ nào ngứa không?
痒いからといってかいちゃ駄目。余計ひどくなるから
Khi ngứa, bạn không được gãi. Vì nếu bạn gãi nó sẽ càng trở nên xấu hơn
蚊に刺されたところが痒い
chỗ bị muỗi đốt phát ngứa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao