症候群 (n)
しょうこうぐん [CHỨNG HẬU QUẦN]
◆ hội chứng; chứng bệnh
免役不全症候群
hội chứng suy giảm miễn dịch
なまけもの白血球症候群
chứng bệnh máu trắng
てんかん症候群
hội chứng kinh phong .
Từ đồng nghĩa của 症候群
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao