病理 (n)
びょうり [BỆNH LÍ]
◆ Bệnh lý
病理解剖の結果
theo kết quả giải phẫu bệnh lý
(人)の遺体を病理解剖のために病院に献体する
hiến cơ thể của ~ cho khoa học thông qua bệnh viện để giải phẫu sinh lý .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao