病死 (n, vs)
びょうし [BỆNH TỬ]
◆ cái chết vì bệnh tật
無認可施設で病死する
chết vì bệnh tại một cơ sở bệnh viện không được phép hoạt động
◆ chết bệnh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao